Tỷ giá ngân hàng VPBank luôn được cập nhật liên tục hàng giờ mỗi ngày, cung cấp tỷ giá các loại ngoại tệ của nhiều quốc gia trên thế giới. Phổ biến nhất là: đô la Mỹ (USD), đô la Úc, đô la Canada, France Thuỵ Sĩ, Euro, bảng Anh, yên Nhật,…

Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (VPBank – Mã: VPB) vừa công bố công khai kết quả hoạt động kinh doanh quý I/2020 với lợi nhuận trước thuế đạt 2.912 tỷ đồng, tức so với cùng kì năm 2019 tăng hơn 63%. Trong đó, lợi nhuận trước thuế của riêng ngân hàng đạt mức là 2.074 tỷ đồng và lợi nhuận của công ty FE Credit là 917 tỷ đồng. Lợi nhuận sau thế của ngân hàng đạt 2.314 tỷ đồng, tức tăng 62,7% so với quý I/2018.
Trong quý I/2020 vừa qua, hầu hết các mảng kinh doanh của VPBank đều ghi nhận sự khởi sắc. Trong đó, nguồn thu chính là thu nhập lãi thuần mang về 8.021 tỷ đồng, tức có sự tăng trưởng 14,2%; các mảng dịch vụ tạo ra lợi nhuận thuần khoảng 695 tỷ đồng, tăng trưởng 33,4%. Đặc biệt, kinh doanh ngoại hối cũng chuyển lỗ từ gần 37 tỷ đồng trong năm 2018 xuống còn lỗ hơn 500 triệu đồng.
Đáng chú ý hơn cả, lãi thuần từ hoạt động kinh doanh chứng khoán tăng mạnh đạt mức 218 tỷ đồng, tức là gấp 87 lần so với thống kê của cùng kì năm trước. Lãi thuần từ hoạt động đầu tư chứng khoán tăng trưởng lên đến 208% và đạt mức 521 tỷ đồng.
Bảng cập nhật thông tin tỷ giá ngân hàng VPBank mới nhất
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Tỷ giá mua | Tỷ giá bán | |
---|---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | Chuyển khoản | ||
USD | ĐÔ LA MỸ | 23,370 | 23,390 | 23,570 |
AUD | ĐÔ LA ÚC | 14,614 | 14,715 | 15,290 |
CAD | ĐÔ CANADA | 16,321 | 16,475 | 16,925 |
CHF | FRANCE THỤY SĨ | 23,576 | 23,778 | 24,312 |
DKK | KRONE ĐAN MẠCH | |||
EUR | EURO | 24,899 | 25,070 | 25,752 |
GBP | BẢNG ANH | 28,471 | 28,691 | 29,373 |
HKD | ĐÔ HONGKONG | |||
INR | RUPI ẤN ĐỘ | |||
JPY | YÊN NHẬT | 214.05 | 215.63 | 221.23 |
KRW | WON HÀN QUỐC | |||
KWD | KUWAITI DINAR | |||
MYR | RINGGIT MÃ LAY | |||
NOK | KRONE NA UY | |||
RUB | RÚP NGA | |||
SAR | SAUDI RIAL | |||
SEK | KRONE THỤY ĐIỂN | |||
SGD | ĐÔ SINGAPORE | 16,276 | 16,309 | 16,658 |
THB | BẠT THÁI LAN |
Nguồn: ngân hàng VPBank
Cập nhật nhanh chóng và chính xác thông tin về tỷ giá ngân hàng VPBank tại VietnamBiz.