Tỷ giá ngân hàng SHB luôn cập nhật thông tin về tỷ giá các loại ngoại tệ của nhiều quốc giá trên thế giới. Đặc biệt phổ biến nhất là đồng ngoại tệ của các nước như: Đô La Mỹ, Bạt Thái Lan, Đô la Singapore, Yên Nhật, Đô la Hồng Kông, Bảng Anh, Euro, Nhân dân Tệ,…

Ngân hàng thương mại cổ phần Sài Gòn Hà Nội được thành lập từ năm 1993. Sau 25 năm gây dựng và phát triển, ngân hàng SHB đã đạt được nhiều thành tựu to lớn, đáng kể đến như là vào năm 2018, SHB được vinh danh là ngân hàng có trách nhiệm xã hội tốt nhất Việt Nam.
Với các giải pháp tối ưu như: tìm hiểu nắm bắt tâm lí khách hàng, tìm hiểu thị trường Việt Nam song song tìm hiểu các đối tác, ngân hàng SHB đã xây dựng được một hệ thống vững mạnh để có được những kết quả kinh doanh ấn tượng trong nhiều năm trở loại đây.
Đặc biệt với phương châm đặt khách hàng là trọng tâm kết hợp với các hoạt động thiết thực như hỗ trợ mua nhà lên tới 90%, cho vay với lãi suất thấp để phục vụ nhu cầu cá nhân như mua ô tô nhằm giải quyết các vấn đề khó khăn về tài chính của cá nhân, hay của doanh nghiệp bằng các chương trình ưu đãi đặc biệt.
Tính đến thời điểm hết ngày 30/09/2017, ngân hàng SHB có vốn điều lệ đạt mức 11.197 tỷ đồng, tổng giá trị tài sản đạt hơn265.300 tỷ đồng. Mới đây, ngân hàng SHB còn được ngân hàng nhà nước chấp thuận tăng mức vốn điều lệ lên đến hơn 12.036 tỷ đồng. Với quy mô bao gồm gần 7.000 cán bộ nhân viên, mạng lưới rộng khắp toàn quốc với gần 500 điểm giao dịch ở Việt Nam, Campuchia và Lào, ngân hàng SHB đang phục vụ gần 4 triệu khách hàng cả cá nhân và doanh nghiệp.
Bảng cập nhật tỷ giá ngân hàng SHB mới nhất hôm nay
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
AUD | Đô la Úc | 14,597 | 14,697 | 15,097 | – |
CAD | Đô la Canada | 16,307 | 16,427 | 16,727 | – |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,824 | 23,924 | 24,324 | – |
CNY | Nhân dân Tệ | – | 3,287 | 3,352 | – |
EUR | Euro | 25,143 | 25,143 | 25,583 | – |
GBP | Bảng Anh | 28,600 | 28,700 | 29,230 | – |
HKD | Đô la Hồng Kông | 2,970 | 3,005 | 3,065 | – |
JPY | Yên Nhật | 215.72 | 216.42 | 220.22 | – |
SGD | Đô la Singapore | 16,286 | 16,336 | 16,636 | – |
THB | Bạt Thái Lan | 690.00 | 712.00 | 757.00 | – |
USD | Đô La Mỹ | 23,410 | 23,420 | 23,570 | – |
Cập nhật nhanh nhất thông tin về tỷ giá ngân hàng SHB mới nhất tại VietnamBiz.